Có 2 kết quả:

駐車制動器 zhù chē zhì dòng qì ㄓㄨˋ ㄔㄜ ㄓˋ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄧˋ驻车制动器 zhù chē zhì dòng qì ㄓㄨˋ ㄔㄜ ㄓˋ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

parking brake

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

parking brake

Bình luận 0