Có 2 kết quả:
駐車制動器 zhù chē zhì dòng qì ㄓㄨˋ ㄔㄜ ㄓˋ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄧˋ • 驻车制动器 zhù chē zhì dòng qì ㄓㄨˋ ㄔㄜ ㄓˋ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
parking brake
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
parking brake
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0